make book Thành ngữ, tục ngữ
make book on
Idiom(s): make book on sth
Theme: PREDICTION - BETTING
to make or accept bets on something. (Slang.)
• It looks as if it will rain, but I wouldn't make book on it.
• John's making book on the football game this Saturday.
make book|book|make
v. phr. To serve as a bookmaker taking bets on the horse races. The police were out to prosecute anybody who made book illegally.
make book
make book
Accept bets on a race, game, or contest, as in No one's making book on the local team. This expression uses book in the sense of “a record of the bets made by different individuals.” [Mid-1800s] đặt cược
Chấp nhận đặt cược vào kết quả của một số cuộc thi, đặc biệt là một cuộc đua hoặc sự kiện thể thao. Có vẻ như bất có quá nhiều người đặt ra tỷ lệ cược sẽ đặt cược vào cuộc đua .. Xem thêm: đặt cược, đặt cược đặt cược
Chấp nhận đặt cược vào một cuộc đua, trò chơi hoặc cuộc thi, như trong Không một người đang làm sách trong đội đất phương. Biểu thức này sử dụng sổ theo nghĩa là "một bản ghi các cá cược được thực hiện bởi các cá nhân khác nhau." [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: đặt cược, đặt cược đặt cược
Để chấp nhận đặt cược vào một cuộc đua, trò chơi, hoặc cuộc thi .. Xem thêm: đặt cược, đặt. Xem thêm:
An make book idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make book, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make book